Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸠工庀材

Pinyin: jiū gōng pǐ cái

Meanings: Gathering workers and preparing materials; refers to mobilizing manpower and resources for a large project., Tập hợp thợ thuyền và chuẩn bị nguyên liệu, ám chỉ việc huy động nhân lực và tài nguyên cho một dự án lớn., 庀准备、具备。招集工匠,准备材料。[出处]唐·李方郁《修中岳庙记》“岂可不成耶?遂鸠工庀材,四旬而就。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 九, 鸟, 工, 匕, 广, 才, 木

Chinese meaning: 庀准备、具备。招集工匠,准备材料。[出处]唐·李方郁《修中岳庙记》“岂可不成耶?遂鸠工庀材,四旬而就。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc thực hiện một dự án quy mô lớn.

Example: 为了修建这座大桥,他们鸠工庀材,准备了很长时间。

Example pinyin: wèi le xiū jiàn zhè zuò dà qiáo , tā men jiū gōng pǐ cái , zhǔn bèi le hěn cháng shí jiān 。

Tiếng Việt: Để xây dựng cây cầu này, họ đã tập hợp nhân lực và vật liệu, chuẩn bị trong thời gian dài.

鸠工庀材
jiū gōng pǐ cái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp thợ thuyền và chuẩn bị nguyên liệu, ám chỉ việc huy động nhân lực và tài nguyên cho một dự án lớn.

Gathering workers and preparing materials; refers to mobilizing manpower and resources for a large project.

庀准备、具备。招集工匠,准备材料。[出处]唐·李方郁《修中岳庙记》“岂可不成耶?遂鸠工庀材,四旬而就。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸠工庀材 (jiū gōng pǐ cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung