Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸠僭鹊巢

Pinyin: jiū jiàn què cháo

Meanings: The pigeon occupying the magpie’s nest, indicating an inferior person taking the place of someone more capable., Chim cú chiếm tổ chim khách. Dùng để chỉ việc kẻ hèn kém chiếm chỗ của người tài giỏi hơn., 革鸟张翅;翚羽毛五彩的野鸡。如同鸟儿张开双翼,野鸡展翅飞翔一般。旧时形容宫室华丽。[出处]《诗·小雅·斯干》“如鸟斯革,如翚斯飞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 九, 鸟, 亻, 朁, 昔, 巛, 果

Chinese meaning: 革鸟张翅;翚羽毛五彩的野鸡。如同鸟儿张开双翼,野鸡展翅飞翔一般。旧时形容宫室华丽。[出处]《诗·小雅·斯干》“如鸟斯革,如翚斯飞。”

Grammar: Thường dùng để chỉ sự bất công trong việc phân bổ quyền lực hoặc vị trí.

Example: 这个职位本来是给更有能力的人的,现在却鸠僭鹊巢。

Example pinyin: zhè ge zhí wèi běn lái shì gěi gèng yǒu néng lì de rén de , xiàn zài què jiū jiàn què cháo 。

Tiếng Việt: Vị trí này lẽ ra dành cho người có năng lực hơn, nhưng giờ đây kẻ kém cỏi đã chiếm chỗ.

鸠僭鹊巢
jiū jiàn què cháo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim cú chiếm tổ chim khách. Dùng để chỉ việc kẻ hèn kém chiếm chỗ của người tài giỏi hơn.

The pigeon occupying the magpie’s nest, indicating an inferior person taking the place of someone more capable.

革鸟张翅;翚羽毛五彩的野鸡。如同鸟儿张开双翼,野鸡展翅飞翔一般。旧时形容宫室华丽。[出处]《诗·小雅·斯干》“如鸟斯革,如翚斯飞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸠僭鹊巢 (jiū jiàn què cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung