Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸟面鹄形

Pinyin: niǎo miàn hú xíng

Meanings: Khuôn mặt gầy gò như chim, dáng đi như loài le le. Mô tả một người trông rất gầy yếu, tiều tụy., A face thin like a bird’s and a body shaped like a goose, describing someone who looks extremely thin and emaciated., 形容由于饥饿而身体软弱,面容枯瘦。[出处]《资治通鉴·梁纪·简文帝大宝元年》“死者蔽野,富室无食,皆鸟面鹄形。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 丆, 囬, 告, 鸟, 开, 彡

Chinese meaning: 形容由于饥饿而身体软弱,面容枯瘦。[出处]《资治通鉴·梁纪·简文帝大宝元年》“死者蔽野,富室无食,皆鸟面鹄形。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe kém hoặc thiếu dinh dưỡng.

Example: 经过这场大病,他变得鸟面鹄形。

Example pinyin: jīng guò zhè chǎng dà bìng , tā biàn de niǎo miàn hú xíng 。

Tiếng Việt: Sau cơn bạo bệnh, anh ấy trở nên gầy yếu tiều tụy.

鸟面鹄形
niǎo miàn hú xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt gầy gò như chim, dáng đi như loài le le. Mô tả một người trông rất gầy yếu, tiều tụy.

A face thin like a bird’s and a body shaped like a goose, describing someone who looks extremely thin and emaciated.

形容由于饥饿而身体软弱,面容枯瘦。[出处]《资治通鉴·梁纪·简文帝大宝元年》“死者蔽野,富室无食,皆鸟面鹄形。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸟面鹄形 (niǎo miàn hú xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung