Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟集鳞萃
Pinyin: niǎo jí lín cuì
Meanings: Chim tụ tập, cá hội tụ. Mô tả sự tụ họp đông đúc của người hoặc vật., Birds gather, fish assemble, describing a large gathering of people or objects., 鳞鱼;萃聚集。象鸟类或鱼类那样聚集在一起。形容聚集得很多。[出处]汉·张衡《西京赋》“瓌货方至,鸟集鳞萃。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 一, 木, 隹, 粦, 鱼, 卒, 艹
Chinese meaning: 鳞鱼;萃聚集。象鸟类或鱼类那样聚集在一起。形容聚集得很多。[出处]汉·张衡《西京赋》“瓌货方至,鸟集鳞萃。”
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự đông đúc, tấp nập.
Example: 在这个节日里,人们鸟集鳞萃,非常热闹。
Example pinyin: zài zhè ge jié rì lǐ , rén men niǎo jí lín cuì , fēi cháng rè nào 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ này, người ta tụ tập đông đúc, rất náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim tụ tập, cá hội tụ. Mô tả sự tụ họp đông đúc của người hoặc vật.
Nghĩa phụ
English
Birds gather, fish assemble, describing a large gathering of people or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鳞鱼;萃聚集。象鸟类或鱼类那样聚集在一起。形容聚集得很多。[出处]汉·张衡《西京赋》“瓌货方至,鸟集鳞萃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế