Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟道
Pinyin: niǎo dào
Meanings: Con đường chim bay, thường dùng để nói về con đường hiểm trở hoặc cao vút mà chỉ chim mới qua lại được., Bird path, often refers to a perilous or high-altitude route only accessible by birds., ①只有鸟才能飞越的路,比喻狭窄陡峻的山间小道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 辶, 首
Chinese meaning: ①只有鸟才能飞越的路,比喻狭窄陡峻的山间小道。
Grammar: Chủ yếu được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 那条山路就像鸟道一样难走。
Example pinyin: nà tiáo shān lù jiù xiàng niǎo dào yí yàng nán zǒu 。
Tiếng Việt: Con đường núi đó khó đi như đường chim bay vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường chim bay, thường dùng để nói về con đường hiểm trở hoặc cao vút mà chỉ chim mới qua lại được.
Nghĩa phụ
English
Bird path, often refers to a perilous or high-altitude route only accessible by birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有鸟才能飞越的路,比喻狭窄陡峻的山间小道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!