Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸟道羊肠

Pinyin: niǎo dào yáng cháng

Meanings: Đường chim bay, lối dê đi. Ám chỉ những con đường rất hẹp và khó đi., Narrow paths like bird routes and goat trails, indicating very narrow and difficult roads., 狭险典折的山路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 辶, 首, 䒑, 丨, 二, 月

Chinese meaning: 狭险典折的山路。

Grammar: Thường dùng để miêu tả địa hình hiểm trở.

Example: 这条小路真是鸟道羊肠,不好走。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù zhēn shì niǎo dào yáng cháng , bù hǎo zǒu 。

Tiếng Việt: Con đường nhỏ này đúng là đường chim bay lối dê đi, rất khó đi.

鸟道羊肠
niǎo dào yáng cháng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường chim bay, lối dê đi. Ám chỉ những con đường rất hẹp và khó đi.

Narrow paths like bird routes and goat trails, indicating very narrow and difficult roads.

狭险典折的山路。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸟道羊肠 (niǎo dào yáng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung