Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟迹虫丝
Pinyin: niǎo jì chóng sī
Meanings: Traces of birds and spider silk, referring to delicate and tiny things., Dấu vết của chim và tơ nhện, ám chỉ những thứ mỏng manh, nhỏ bé., 比喻极易消失的事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 亦, 辶, 虫
Chinese meaning: 比喻极易消失的事物。
Grammar: Thường được dùng để mô tả sự mỏng manh, khó nhận thấy trong văn cảnh mang tính hình ảnh.
Example: 这片森林里到处都是鸟迹虫丝。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ dào chù dōu shì niǎo jì chóng sī 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này đâu đâu cũng có dấu vết của chim và tơ nhện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết của chim và tơ nhện, ám chỉ những thứ mỏng manh, nhỏ bé.
Nghĩa phụ
English
Traces of birds and spider silk, referring to delicate and tiny things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极易消失的事物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế