Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟粪
Pinyin: niǎo fèn
Meanings: Phân chim., Bird droppings., ①鸟的排泄物。*②存在于海鸟聚集的海岸和海岛上的一种物质,主要由部分风化的海鸟排泄物组成。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 共, 米
Chinese meaning: ①鸟的排泄物。*②存在于海鸟聚集的海岸和海岛上的一种物质,主要由部分风化的海鸟排泄物组成。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 鸟 (chim) + 粪 (phân).
Example: 汽车上满是鸟粪。
Example pinyin: qì chē shàng mǎn shì niǎo fèn 。
Tiếng Việt: Trên xe ô tô đầy phân chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chim.
Nghĩa phụ
English
Bird droppings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟的排泄物
存在于海鸟聚集的海岸和海岛上的一种物质,主要由部分风化的海鸟排泄物组成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!