Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸟瞰

Pinyin: niǎo kàn

Meanings: Nhìn từ trên cao xuống; bản đồ hoặc hình ảnh chụp từ trên không., Bird’s eye view; an aerial map or image taken from above., ①从高处往下看。[例]鸟瞰全城。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 敢, 目

Chinese meaning: ①从高处往下看。[例]鸟瞰全城。

Grammar: Có thể làm động từ (nhìn tổng quát) hoặc danh từ (hình ảnh chụp từ trên cao).

Example: 从山顶可以鸟瞰整个城市。

Example pinyin: cóng shān dǐng kě yǐ niǎo kàn zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Từ đỉnh núi có thể nhìn toàn cảnh thành phố từ trên cao.

鸟瞰
niǎo kàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn từ trên cao xuống; bản đồ hoặc hình ảnh chụp từ trên không.

Bird’s eye view; an aerial map or image taken from above.

从高处往下看。鸟瞰全城

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸟瞰 (niǎo kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung