Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟惊鱼骇
Pinyin: niǎo jīng yú hài
Meanings: Chỉ tình cảnh hỗn loạn khi tất cả mọi thứ đều sợ hãi và bỏ chạy tán loạn., Describes a chaotic scene where everything is frightened and scatters in panic., 像鸟、鱼那种受惊的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 京, 忄, 田, 𠂊, 亥, 马
Chinese meaning: 像鸟、鱼那种受惊的样子。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để miêu tả trạng thái hỗn loạn và sợ hãi của con người hoặc động vật trong những tình huống nguy hiểm.
Example: 炮火一响,敌人顿时鸟惊鱼骇。
Example pinyin: pào huǒ yì xiǎng , dí rén dùn shí niǎo jīng yú hài 。
Tiếng Việt: Khi tiếng pháo vừa vang lên, quân địch ngay lập tức rơi vào cảnh hỗn loạn như chim kinh cá sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tình cảnh hỗn loạn khi tất cả mọi thứ đều sợ hãi và bỏ chạy tán loạn.
Nghĩa phụ
English
Describes a chaotic scene where everything is frightened and scatters in panic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像鸟、鱼那种受惊的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế