Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸟惊鱼散

Pinyin: niǎo jīng yú sàn

Meanings: Birds frightened and fish dispersed; describing a state of chaos or disarray caused by sudden fear or surprise., Chim sợ hãi bay đi, cá tản đi mất, ám chỉ tình cảnh hỗn loạn khi gặp phải sự giật mình hay bất ngờ., 形容军队因受惊扰而乱纷纷地四下溃散。同鸟散鱼溃”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 京, 忄, 田, 𠂊, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 形容军队因受惊扰而乱纷纷地四下溃散。同鸟散鱼溃”。

Grammar: Đây là thành ngữ miêu tả phản ứng tự nhiên của động vật khi gặp nguy hiểm.

Example: 听到枪声后,鸟惊鱼散,整个区域瞬间安静了下来。

Example pinyin: tīng dào qiāng shēng hòu , niǎo jīng yú sàn , zhěng gè qū yù shùn jiān ān jìng le xià lái 。

Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng súng, chim bay đi, cá tản đi mất, cả khu vực lập tức yên lặng.

鸟惊鱼散
niǎo jīng yú sàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim sợ hãi bay đi, cá tản đi mất, ám chỉ tình cảnh hỗn loạn khi gặp phải sự giật mình hay bất ngờ.

Birds frightened and fish dispersed; describing a state of chaos or disarray caused by sudden fear or surprise.

形容军队因受惊扰而乱纷纷地四下溃散。同鸟散鱼溃”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸟惊鱼散 (niǎo jīng yú sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung