Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟得弓藏
Pinyin: niǎo dé gōng cáng
Meanings: When the birds have flown away, the bow is no longer useful; implying that once the goal is achieved, the means become irrelevant., Khi chim đã bay đi rồi thì cung tên cũng không còn hữu dụng nữa, ám chỉ sau khi đạt được mục đích thì phương tiện trở nên vô ích., 比喻事情成功之后,把曾经出过力的人一脚踢开。同鸟尽弓藏”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 㝵, 彳, 弓, 臧, 艹
Chinese meaning: 比喻事情成功之后,把曾经出过力的人一脚踢开。同鸟尽弓藏”。
Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa phê phán hành động vong ân bội nghĩa.
Example: 一旦项目完成,他就把那些帮助过他的人都给忘了,真是鸟得弓藏。
Example pinyin: yí dàn xiàng mù wán chéng , tā jiù bǎ nà xiē bāng zhù guò tā de rén dōu gěi wàng le , zhēn shì niǎo dé gōng cáng 。
Tiếng Việt: Một khi dự án hoàn thành, anh ta liền quên luôn những người từng giúp đỡ mình, đúng là “khi chim bay đi rồi thì cung tên cũng bị cất đi”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi chim đã bay đi rồi thì cung tên cũng không còn hữu dụng nữa, ám chỉ sau khi đạt được mục đích thì phương tiện trở nên vô ích.
Nghĩa phụ
English
When the birds have flown away, the bow is no longer useful; implying that once the goal is achieved, the means become irrelevant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情成功之后,把曾经出过力的人一脚踢开。同鸟尽弓藏”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế