Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟尽弓藏
Pinyin: niǎo jìn gōng cáng
Meanings: Khi chim đã bị bắn hết thì cung tên cũng không còn tác dụng, ý nói khi kẻ thù bị tiêu diệt thì đồng đội cũng bị ruồng bỏ., When all the birds are shot down, the bow becomes useless; referring to when enemies are eliminated, allies are discarded as well., 鸟没有了,弓也就藏起来不用了。比喻事情成功之后,把曾经出过力的人一脚踢开。[出处]《史记·越王勾践世家》“蜚(飞)鸟尽,良弓藏;狡兔死,走狗烹。”[例]小弟从征方腊回来,苦劝我东人隐逸。明知有~”之祸。——清·陈忱《水浒后传》第二十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, ⺀, 尺, 弓, 臧, 艹
Chinese meaning: 鸟没有了,弓也就藏起来不用了。比喻事情成功之后,把曾经出过力的人一脚踢开。[出处]《史记·越王勾践世家》“蜚(飞)鸟尽,良弓藏;狡兔死,走狗烹。”[例]小弟从征方腊回来,苦劝我东人隐逸。明知有~”之祸。——清·陈忱《水浒后传》第二十二回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về sự bạc bẽo của con người sau khi hoàn thành mục đích.
Example: 战争结束后,许多士兵都遭遇了鸟尽弓藏的命运。
Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , xǔ duō shì bīng dōu zāo yù le niǎo jìn gōng cáng de mìng yùn 。
Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, nhiều binh lính đều phải đối mặt với số phận “khi chim bay hết thì cung tên cũng bị cất đi”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi chim đã bị bắn hết thì cung tên cũng không còn tác dụng, ý nói khi kẻ thù bị tiêu diệt thì đồng đội cũng bị ruồng bỏ.
Nghĩa phụ
English
When all the birds are shot down, the bow becomes useless; referring to when enemies are eliminated, allies are discarded as well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟没有了,弓也就藏起来不用了。比喻事情成功之后,把曾经出过力的人一脚踢开。[出处]《史记·越王勾践世家》“蜚(飞)鸟尽,良弓藏;狡兔死,走狗烹。”[例]小弟从征方腊回来,苦劝我东人隐逸。明知有~”之祸。——清·陈忱《水浒后传》第二十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế