Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟声兽心
Pinyin: niǎo shēng shòu xīn
Meanings: Appearing gentle like the sound of birds but harboring the vicious heart of a beast., Bề ngoài hiền lành như tiếng chim hót nhưng bên trong độc ác như lòng thú dữ., 比喻言辞动听而心怀阴毒。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 士, 口, 心
Chinese meaning: 比喻言辞动听而心怀阴毒。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về những người giả dối, nguy hiểm.
Example: 他表面上看起来很友善,实际上却是鸟声兽心。
Example pinyin: tā biǎo miàn shàng kàn qǐ lái hěn yǒu shàn , shí jì shang què shì niǎo shēng shòu xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta bề ngoài trông có vẻ thân thiện, nhưng thực chất lại là người có giọng điệu hiền lành mà nội tâm độc ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài hiền lành như tiếng chim hót nhưng bên trong độc ác như lòng thú dữ.
Nghĩa phụ
English
Appearing gentle like the sound of birds but harboring the vicious heart of a beast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻言辞动听而心怀阴毒。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế