Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuò

Meanings: Kingfisher (a bird specialized in catching fish from water)., Chim bói cá (loài chim chuyên bắt cá dưới nước), ①古书上说的猫头鹰一类的鸟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古书上说的猫头鹰一类的鸟。

Hán Việt reading: thố

Grammar: Mang nghĩa cụ thể về loài chim, thường xuất hiện kèm thông tin về môi trường sống.

Example: 河边停着一只鵵。

Example pinyin: hé biān tíng zhe yì zhī tù 。

Tiếng Việt: Bên bờ sông đậu một con chim bói cá.

tuò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim bói cá (loài chim chuyên bắt cá dưới nước)

thố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Kingfisher (a bird specialized in catching fish from water).

古书上说的猫头鹰一类的鸟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...