Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鵴
Pinyin: jú
Meanings: Chim cúc cu (loài chim nổi tiếng với tiếng hót đặc trưng), Cuckoo (a bird famous for its distinctive call)., ①(鴶鵴)见“鴶”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(鴶鵴)见“鴶”。
Hán Việt reading: cúc
Grammar: Chủ yếu đóng vai trò danh từ, thường được mô tả qua âm thanh hoặc hành vi.
Example: 清晨听到了鵴的叫声。
Example pinyin: qīng chén tīng dào le jú de jiào shēng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng nghe thấy tiếng chim cúc cu kêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim cúc cu (loài chim nổi tiếng với tiếng hót đặc trưng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cuckoo (a bird famous for its distinctive call).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鴶鵴)见“鴶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!