Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鵳
Pinyin: yīng
Meanings: Chim ưng (một loài chim săn mồi lớn và mạnh mẽ), Eagle (a large and powerful bird of prey)., ①(鶗鵳)见“鶗”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(鶗鵳)见“鶗”。
Grammar: Được sử dụng như danh từ chính trong câu, thường xuất hiện với các động từ miêu tả hành động bay lượn.
Example: 天空中盘旋着一只鵳。
Example pinyin: tiān kōng zhōng pán xuán zhe yì zhī jiān 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời có một con chim ưng đang bay lượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim ưng (một loài chim săn mồi lớn và mạnh mẽ)
Nghĩa phụ
English
Eagle (a large and powerful bird of prey).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鶗鵳)见“鶗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!