Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鵱
Pinyin: lù
Meanings: Chim bồ câu rừng, Wood pigeon., ①(鵱鷜)野鹅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(鵱鷜)野鹅。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ sinh vật, vị trí thường đứng sau số từ hoặc lượng từ.
Example: 森林里发现了一只鵱。
Example pinyin: sēn lín lǐ fā xiàn le yì zhī lù 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng phát hiện ra một con bồ câu rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim bồ câu rừng
Nghĩa phụ
English
Wood pigeon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鵱鷜)野鹅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!