Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鵯
Pinyin: méi
Meanings: Chim sẻ (một loài chim nhỏ thường sống gần con người), Sparrow (a small bird commonly found near humans)., ①见“鹎”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卑, 鳥
Chinese meaning: ①见“鹎”。
Grammar: Là danh từ chỉ loài vật, dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 树上有只鵯在唱歌。
Example pinyin: shù shàng yǒu zhī bēi zài chàng gē 。
Tiếng Việt: Trên cây có một con chim sẻ đang hót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim sẻ (một loài chim nhỏ thường sống gần con người)
Nghĩa phụ
English
Sparrow (a small bird commonly found near humans).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鹎”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!