Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鵝
Pinyin: é
Meanings: Chim ngỗng (loài chim lớn thuộc họ vịt, thường nuôi để lấy thịt hoặc làm cảnh), Goose; a large bird belonging to the duck family, often raised for meat or ornamental purposes., ①(与鵛)古书中所说的一种吃蛇的怪鸟。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 我, 鳥
Chinese meaning: ①(与鵛)古书中所说的一种吃蛇的怪鸟。
Grammar: Danh từ chỉ loài gia cầm cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống nông thôn hoặc thực phẩm.
Example: 奶奶养了一只大白鵝。
Example pinyin: nǎi nai yǎng le yì zhī dà bái é 。
Tiếng Việt: Bà nuôi một con ngỗng trắng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim ngỗng (loài chim lớn thuộc họ vịt, thường nuôi để lấy thịt hoặc làm cảnh)
Nghĩa phụ
English
Goose; a large bird belonging to the duck family, often raised for meat or ornamental purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(与鵛)古书中所说的一种吃蛇的怪鸟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!