Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳭
Pinyin: liè
Meanings: Swallow, Chim én, ①一种青斑色的小鸟,喜欢用嘴啄开芦苇皮吃秆中虫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①一种青斑色的小鸟,喜欢用嘴啄开芦苇皮吃秆中虫。
Grammar: Là danh từ chỉ một loài chim di cư, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mùa xuân hoặc thiên nhiên.
Example: 春天来了,鳭鸟飞回来了。
Example pinyin: chūn tiān lái le , diāo niǎo fēi huí lái le 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, chim én bay trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim én
Nghĩa phụ
English
Swallow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种青斑色的小鸟,喜欢用嘴啄开芦苇皮吃秆中虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!