Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳞萃比栉

Pinyin: lín cuì bǐ zhì

Meanings: Describes a dense and crowded arrangement like fish scales., Mô tả sự đông đúc và sắp xếp dày đặc như vảy cá., 犹言鳞次栉比。多用来形容房屋或船只等排列得很密很整齐。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 粦, 鱼, 卒, 艹, 比, 木, 节

Chinese meaning: 犹言鳞次栉比。多用来形容房屋或船只等排列得很密很整齐。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự kiện hoặc hiện tượng đông người.

Example: 集市上的人群鳞萃比栉。

Example pinyin: jí shì shàng de rén qún lín cuì bǐ zhì 。

Tiếng Việt: Đám đông ở chợ đông đúc như vảy cá.

鳞萃比栉
lín cuì bǐ zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự đông đúc và sắp xếp dày đặc như vảy cá.

Describes a dense and crowded arrangement like fish scales.

犹言鳞次栉比。多用来形容房屋或船只等排列得很密很整齐。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...