Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳞甲
Pinyin: lín jiǎ
Meanings: Fish scales or scales of reptiles., Vảy cá hoặc vảy của loài bò sát., ①动物用以蔽护躯体的甲壳。泛指一切有鳞和甲的水生动物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 粦, 鱼, 甲
Chinese meaning: ①动物用以蔽护躯体的甲壳。泛指一切有鳞和甲的水生动物。
Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ lớp vảy bảo vệ trên cơ thể động vật.
Example: 这条鱼的鳞甲很硬。
Example pinyin: zhè tiáo yú de lín jiǎ hěn yìng 。
Tiếng Việt: Vảy của con cá này rất cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vảy cá hoặc vảy của loài bò sát.
Nghĩa phụ
English
Fish scales or scales of reptiles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动物用以蔽护躯体的甲壳。泛指一切有鳞和甲的水生动物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!