Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳞比

Pinyin: lín bǐ

Meanings: Sắp xếp san sát như vảy cá., Arranged densely like fish scales., ①像鱼鳞般地依次排列。[例]方庄小区高楼鳞比。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 粦, 鱼, 比

Chinese meaning: ①像鱼鳞般地依次排列。[例]方庄小区高楼鳞比。

Grammar: Dùng trong văn cảnh mô tả sự sắp xếp chặt chẽ của các đối tượng.

Example: 房屋鳞比。

Example pinyin: fáng wū lín bǐ 。

Tiếng Việt: Nhà cửa san sát nhau.

鳞比
lín bǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp san sát như vảy cá.

Arranged densely like fish scales.

像鱼鳞般地依次排列。方庄小区高楼鳞比

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鳞比 (lín bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung