Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳞次相比
Pinyin: lín cì xiāng bǐ
Meanings: Mô tả sự sắp xếp dày đặc và trật tự như vảy cá., Describes dense and orderly arrangements like fish scales., 多用来形容房屋或船只等排列得很密很整齐。同鳞次栉比”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 粦, 鱼, 冫, 欠, 木, 目, 比
Chinese meaning: 多用来形容房屋或船只等排列得很密很整齐。同鳞次栉比”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc kiến trúc xếp đặt dày đặc và ngăn nắp.
Example: 街道两旁的房屋鳞次相比。
Example pinyin: jiē dào liǎng páng de fáng wū lín cì xiāng bǐ 。
Tiếng Việt: Những ngôi nhà hai bên đường xếp san sát nhau như vảy cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự sắp xếp dày đặc và trật tự như vảy cá.
Nghĩa phụ
English
Describes dense and orderly arrangements like fish scales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多用来形容房屋或船只等排列得很密很整齐。同鳞次栉比”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế