Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳏寡孤惸
Pinyin: guān guǎ gū qióng
Meanings: Widowers, widows, and orphans – people without family or relatives., Những người không có gia đình hoặc thân nhân (góa bụa và mồ côi), 泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。惸,无兄弟。同鳏寡孤独”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 眔, 鱼, 丆, 且, 分, 宀, 子, 瓜
Chinese meaning: 泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。惸,无兄弟。同鳏寡孤独”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa miêu tả nhóm người yếu thế trong xã hội. Thường dùng trong văn cảnh mang tính trang trọng hoặc lịch sử.
Example: 社会应该帮助那些鳏寡孤惸的人。
Example pinyin: shè huì yīng gāi bāng zhù nà xiē guān guǎ gū qióng de rén 。
Tiếng Việt: Xã hội nên giúp đỡ những người góa bụa và mồ côi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người không có gia đình hoặc thân nhân (góa bụa và mồ côi)
Nghĩa phụ
English
Widowers, widows, and orphans – people without family or relatives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。惸,无兄弟。同鳏寡孤独”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế