Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳏夫
Pinyin: guān fū
Meanings: A widower, Người đàn ông góa vợ, ①妻子死亡未再结婚的男人。[例]泼留希金就象一切鳏夫一样,急躁,吝啬,猜疑了起来。——《泼留希金》。*②老而无妻的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 眔, 鱼, 二, 人
Chinese meaning: ①妻子死亡未再结婚的男人。[例]泼留希金就象一切鳏夫一样,急躁,吝啬,猜疑了起来。——《泼留希金》。*②老而无妻的人。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái của người đàn ông sau khi vợ qua đời.
Example: 他成了一个孤独的鳏夫。
Example pinyin: tā chéng le yí gè gū dú de guān fū 。
Tiếng Việt: Ông ấy trở thành một người góa vợ cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông góa vợ
Nghĩa phụ
English
A widower
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻子死亡未再结婚的男人。泼留希金就象一切鳏夫一样,急躁,吝啬,猜疑了起来。——《泼留希金》
老而无妻的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!