Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳄鱼
Pinyin: è yú
Meanings: Crocodile, large reptile living in water., Cá sấu, loài bò sát lớn sống dưới nước.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 咢, 鱼, 一, 田, 𠂊
Grammar: Concrete noun referring to specific animal species; no special grammar rules apply.
Example: 河里有只鳄鱼。
Example pinyin: hé lǐ yǒu zhī è yú 。
Tiếng Việt: Trong sông có một con cá sấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá sấu, loài bò sát lớn sống dưới nước.
Nghĩa phụ
English
Crocodile, large reptile living in water.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!