Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Crucian carp, Cá mương, ①鲫鱼,亦称“鲋”。鱼名,体侧扁,中稍高,头部尖,尾部较窄。背面青褐色,腹面银灰色。生活在淡水中。方言又称“鲫瓜子”、“鲫瓜儿”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 即, 鱼

Chinese meaning: ①鲫鱼,亦称“鲋”。鱼名,体侧扁,中稍高,头部尖,尾部较窄。背面青褐色,腹面银灰色。生活在淡水中。方言又称“鲫瓜子”、“鲫瓜儿”。

Hán Việt reading: tức

Grammar: Là danh từ chỉ một loài cá nhỏ thuộc họ cá chép, thường xuất hiện trong mô tả tự nhiên hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 小河里有许多鲫鱼。

Example pinyin: xiǎo hé lǐ yǒu xǔ duō jì yú 。

Tiếng Việt: Trong con sông nhỏ có rất nhiều cá mương.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá mương

tức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Crucian carp

鲫鱼,亦称“鲋”。鱼名,体侧扁,中稍高,头部尖,尾部较窄。背面青褐色,腹面银灰色。生活在淡水中。方言又称“鲫瓜子”、“鲫瓜儿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲫 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung