Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲨鱼

Pinyin: shā yú

Meanings: Shark (a large sea fish known for its sharp teeth)., Cá mập (loài cá lớn sống dưới biển, thường được biết đến nhờ hàm răng sắc nhọn)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 沙, 鱼, 一, 田, 𠂊

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh vật biển.

Example: 海洋里有很多种类的鲨鱼。

Example pinyin: hǎi yáng lǐ yǒu hěn duō zhǒng lèi de shā yú 。

Tiếng Việt: Dưới đại dương có rất nhiều loại cá mập.

鲨鱼
shā yú
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá mập (loài cá lớn sống dưới biển, thường được biết đến nhờ hàm răng sắc nhọn)

Shark (a large sea fish known for its sharp teeth).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...