Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǔn

Meanings: Name of a mythical figure in Chinese mythology, father of Da Yu (the famous flood controller)., Tên của một nhân vật thần thoại Trung Quốc, cha của Đại Vũ (người trị thủy nổi tiếng)., ①鱼名。古书上指一种大鱼。[例]马鲛,青斑色,无鳞有齿,又名章鮌。——明·屠本畯《闽中海错疏·鳞下》。*②古人名,夏禹的父亲。[例]禹之父曰鲧。——《史记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 系, 鱼

Chinese meaning: ①鱼名。古书上指一种大鱼。[例]马鲛,青斑色,无鳞有齿,又名章鮌。——明·屠本畯《闽中海错疏·鳞下》。*②古人名,夏禹的父亲。[例]禹之父曰鲧。——《史记》。

Hán Việt reading: cổn

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên người trong thần thoại, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ xưa.

Example: 鲧治水失败了,但他的儿子大禹成功了。

Example pinyin: gǔn zhì shuǐ shī bài le , dàn tā de ér zi dà yǔ chéng gōng le 。

Tiếng Việt: Công việc trị thủy của Cổn thất bại, nhưng con trai ông là Đại Vũ đã thành công.

gǔn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một nhân vật thần thoại Trung Quốc, cha của Đại Vũ (người trị thủy nổi tiếng).

cổn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a mythical figure in Chinese mythology, father of Da Yu (the famous flood controller).

鱼名。古书上指一种大鱼。马鲛,青斑色,无鳞有齿,又名章鮌。——明·屠本畯《闽中海错疏·鳞下》

古人名,夏禹的父亲。禹之父曰鲧。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲧 (gǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung