Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲜
Pinyin: xiān / xiǎn
Meanings: (xiān) Tươi, tươi mới; (xiǎn) Hiếm khi, ít khi., (xiān) Fresh; (xiǎn) Rarely, seldom., ①非常少,很不多。[例]靡不有初,鲜克有终。——《诗·大雅·荡》。[例]原小则鲜。——《史记·货殖列传》。[例]以约失之者鲜矣(由于俭约而犯过失的人很少)。——宋·司马光《训俭示康》。[例]菊之爱,陶后鲜有闻。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]鲜不疫矣。——清·方苞《狱中杂记》。[合]鲜薄(微少);鲜言(寡言);鲜胄(后代少);鲜浅(浅鲜);鲜乏(缺乏);鲜少(很少)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 羊, 鱼
Chinese meaning: ①非常少,很不多。[例]靡不有初,鲜克有终。——《诗·大雅·荡》。[例]原小则鲜。——《史记·货殖列传》。[例]以约失之者鲜矣(由于俭约而犯过失的人很少)。——宋·司马光《训俭示康》。[例]菊之爱,陶后鲜有闻。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]鲜不疫矣。——清·方苞《狱中杂记》。[合]鲜薄(微少);鲜言(寡言);鲜胄(后代少);鲜浅(浅鲜);鲜乏(缺乏);鲜少(很少)。
Hán Việt reading: tiên
Grammar: Từ có hai cách đọc và ý nghĩa rõ ràng khác nhau dựa trên ngữ cảnh.
Example: 这些鱼非常新鲜。(xiān)
Example pinyin: zhè xiē yú fēi cháng xīn xiān 。 ( x i ā n )
Tiếng Việt: Những con cá này rất tươi. (xiān)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(xiān) Tươi, tươi mới; (xiǎn) Hiếm khi, ít khi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
(xiān) Fresh; (xiǎn) Rarely, seldom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常少,很不多。靡不有初,鲜克有终。——《诗·大雅·荡》。原小则鲜。——《史记·货殖列传》。以约失之者鲜矣(由于俭约而犯过失的人很少)。——宋·司马光《训俭示康》。菊之爱,陶后鲜有闻。——宋·周敦颐《爱莲说》。鲜不疫矣。——清·方苞《狱中杂记》。鲜薄(微少);鲜言(寡言);鲜胄(后代少);鲜浅(浅鲜);鲜乏(缺乏);鲜少(很少)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!