Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiān

Meanings: Fresh, new, vivid., Tươi, mới, sống động.

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 羊, 鱼

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp thành cụm từ ghép như 鲜花 (hoa tươi), 鲜美 (ngon ngọt).

Example: 这里的海鲜非常鲜。

Example pinyin: zhè lǐ de hǎi xiān fēi cháng xiān 。

Tiếng Việt: Hải sản ở đây rất tươi.

xiān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tươi, mới, sống động.

Fresh, new, vivid.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...