Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲜花

Pinyin: xiān huā

Meanings: Fresh flowers., Hoa tươi., ①新鲜的花朵。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 羊, 鱼, 化, 艹

Chinese meaning: ①新鲜的花朵。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại hoa còn tươi, chưa héo úa.

Example: 我收到了一束美丽的鲜花。

Example pinyin: wǒ shōu dào le yí shù měi lì de xiān huā 。

Tiếng Việt: Tôi nhận được một bó hoa tươi đẹp.

鲜花
xiān huā
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa tươi.

Fresh flowers.

新鲜的花朵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲜花 (xiān huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung