Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲜美
Pinyin: xiān měi
Meanings: Delicious and fresh., Ngon và tươi., ①新鲜味美。[例]一种鲜美的混合佐料。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 羊, 鱼, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①新鲜味美。[例]一种鲜美的混合佐料。
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả hương vị của thức ăn, nhấn mạnh độ tươi và hấp dẫn.
Example: 这道菜味道真鲜美。
Example pinyin: zhè dào cài wèi dào zhēn xiān měi 。
Tiếng Việt: Món ăn này thật ngon và tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngon và tươi.
Nghĩa phụ
English
Delicious and fresh.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新鲜味美。一种鲜美的混合佐料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!