Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲁阳挥日
Pinyin: Lǔ Yáng huī rì
Meanings: Chỉ hành động dũng cảm chống lại khó khăn lớn lao (xuất phát từ câu chuyện lịch sử)., Refers to brave actions against overwhelming difficulties (originating from a historical tale)., 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。[出处]明·李东阳《得文敬双塔寺和章招之不至四叠韵奉答》“我歌又竟君不来,欲效鲁阳挥日暮。”[例]~日难回,杞人忧天天不坠。——蒋同超《题葛痴人仰天长笑图》诗。
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 日, 鱼, 阝, 军, 扌
Chinese meaning: 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。[出处]明·李东阳《得文敬双塔寺和章招之不至四叠韵奉答》“我歌又竟君不来,欲效鲁阳挥日暮。”[例]~日难回,杞人忧天天不坠。——蒋同超《题葛痴人仰天长笑图》诗。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường sử dụng để miêu tả ý chí và sự kiên cường.
Example: 面对困境,他表现出了鲁阳挥日的勇气。
Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā biǎo xiàn chū le lǔ yáng huī rì de yǒng qì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã thể hiện lòng can đảm như chuyện Lỗ Dương vung tay cản mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành động dũng cảm chống lại khó khăn lớn lao (xuất phát từ câu chuyện lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Refers to brave actions against overwhelming difficulties (originating from a historical tale).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指力挽危局。同鲁阳挥戈”。[出处]明·李东阳《得文敬双塔寺和章招之不至四叠韵奉答》“我歌又竟君不来,欲效鲁阳挥日暮。”[例]~日难回,杞人忧天天不坠。——蒋同超《题葛痴人仰天长笑图》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế