Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲁灵光殿
Pinyin: lǔ líng guāng diàn
Meanings: Refers to the Lingguang Temple in Lu, symbolizing rare endurance., Từ chỉ điện thờ Linh Quang tại Lỗ, biểu tượng cho sự bền vững hiếm có., ①汉代著名宫殿名。在曲阜(今山东曲阜)。*②比喻硕果仅存的人或事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 鱼, 彐, 火, ⺌, 兀, 殳
Chinese meaning: ①汉代著名宫殿名。在曲阜(今山东曲阜)。*②比喻硕果仅存的人或事物。
Grammar: Danh từ, mang tính biểu tượng văn hóa cao.
Example: 这个地方被称为鲁灵光殿。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi chēng wéi lǔ líng guāng diàn 。
Tiếng Việt: Nơi này được gọi là 'điện thờ Linh Quang tại Lỗ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chỉ điện thờ Linh Quang tại Lỗ, biểu tượng cho sự bền vững hiếm có.
Nghĩa phụ
English
Refers to the Lingguang Temple in Lu, symbolizing rare endurance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉代著名宫殿名。在曲阜
比喻硕果仅存的人或事物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế