Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲁斤燕削

Pinyin: lǔ jīn yàn xuē

Meanings: Axes from Lu and knives from Yan, metaphorically indicating different local skills but all being exquisite., Rìu Lỗ dao Yên, ám chỉ kỹ nghệ địa phương khác nhau nhưng đều tinh xảo., 鲁之削(小刀),宋之斤(斧头),质量都很好;如易地生产,在鲁造斤而在燕制削,质量不会优良。比喻由于地域等条件限制,学习模仿达不到原来水平。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 日, 鱼, 丅, 𠂆, 北, 口, 廿, 灬, 刂, 肖

Chinese meaning: 鲁之削(小刀),宋之斤(斧头),质量都很好;如易地生产,在鲁造斤而在燕制削,质量不会优良。比喻由于地域等条件限制,学习模仿达不到原来水平。

Grammar: Thành ngữ, dùng trong đánh giá nghệ thuật hoặc kỹ thuật.

Example: 各地工艺都有自己的特色,正如鲁斤燕削。

Example pinyin: gè dì gōng yì dōu yǒu zì jǐ de tè sè , zhèng rú lǔ jīn yàn xuē 。

Tiếng Việt: Các nghề thủ công địa phương đều có nét đặc trưng riêng, giống như 'rìu Lỗ dao Yên'.

鲁斤燕削
lǔ jīn yàn xuē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rìu Lỗ dao Yên, ám chỉ kỹ nghệ địa phương khác nhau nhưng đều tinh xảo.

Axes from Lu and knives from Yan, metaphorically indicating different local skills but all being exquisite.

鲁之削(小刀),宋之斤(斧头),质量都很好;如易地生产,在鲁造斤而在燕制削,质量不会优良。比喻由于地域等条件限制,学习模仿达不到原来水平。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲁斤燕削 (lǔ jīn yàn xuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung