Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲁戈回日

Pinyin: lǔ gē huí rì

Meanings: The spear of Lu makes the sun turn back, metaphorically indicating achieving the impossible., Cây giáo của Lỗ làm mặt trời quay lại, ám chỉ việc làm điều bất khả thi., 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 鱼, 丿, 弋, 口, 囗

Chinese meaning: 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng cao, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 他的努力简直像鲁戈回日。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiǎn zhí xiàng lǔ gē huí rì 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta giống như 'cây giáo của Lỗ làm mặt trời quay lại'.

鲁戈回日
lǔ gē huí rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây giáo của Lỗ làm mặt trời quay lại, ám chỉ việc làm điều bất khả thi.

The spear of Lu makes the sun turn back, metaphorically indicating achieving the impossible.

指力挽危局。同鲁阳挥戈”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲁戈回日 (lǔ gē huí rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung