Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲁卫之政

Pinyin: lǔ wèi zhī zhèng

Meanings: Ám chỉ chính trị kém cỏi, không đạt chuẩn mực., Refers to incompetent governance, failing to meet standards., 比喻情况相同或相似。[出处]语出《论语·子路》“鲁卫之政,兄弟也。”鲁是周朝周公的封国,卫是周公之弟康叔的封国,两国的政治情况也像兄弟一样差不多。[例]大家都在争夺出版处。‘有奶便是娘’,于是便生出了在文化强盗颐使下从事文化运动的滑稽现象。这种滑稽和所谓‘官民合办’其实是~。——郭沫若《从典型说起》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 日, 鱼, 一, 丨, 𠃌, 丶, 攵, 正

Chinese meaning: 比喻情况相同或相似。[出处]语出《论语·子路》“鲁卫之政,兄弟也。”鲁是周朝周公的封国,卫是周公之弟康叔的封国,两国的政治情况也像兄弟一样差不多。[例]大家都在争夺出版处。‘有奶便是娘’,于是便生出了在文化强盗颐使下从事文化运动的滑稽现象。这种滑稽和所谓‘官民合办’其实是~。——郭沫若《从典型说起》。

Grammar: Thành ngữ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phê phán chính trị.

Example: 那个时代的鲁卫之政让百姓苦不堪言。

Example pinyin: nà ge shí dài de lǔ wèi zhī zhèng ràng bǎi xìng kǔ bù kān yán 。

Tiếng Việt: Chính trị thời đó kém cỏi khiến dân chúng khốn khổ.

鲁卫之政
lǔ wèi zhī zhèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ chính trị kém cỏi, không đạt chuẩn mực.

Refers to incompetent governance, failing to meet standards.

比喻情况相同或相似。[出处]语出《论语·子路》“鲁卫之政,兄弟也。”鲁是周朝周公的封国,卫是周公之弟康叔的封国,两国的政治情况也像兄弟一样差不多。[例]大家都在争夺出版处。‘有奶便是娘’,于是便生出了在文化强盗颐使下从事文化运动的滑稽现象。这种滑稽和所谓‘官民合办’其实是~。——郭沫若《从典型说起》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲁卫之政 (lǔ wèi zhī zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung