Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲀科
Pinyin: tún kē
Meanings: Pufferfish family, a family of marine fish with strong toxins., Họ cá nóc, một họ cá biển có độc tố mạnh., ①热带海鱼的一个科,包括各种鲀(puffers,俗名河豚),它们同海洋中的太阳鱼及其他几种有关鱼类一起,构成一个愈颌类(固颌类)的明确的亚目。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 屯, 鱼, 斗, 禾
Chinese meaning: ①热带海鱼的一个科,包括各种鲀(puffers,俗名河豚),它们同海洋中的太阳鱼及其他几种有关鱼类一起,构成一个愈颌类(固颌类)的明确的亚目。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong sách khoa học hoặc nghiên cứu sinh học.
Example: 鲀科鱼类含有剧毒。
Example pinyin: tún kē yú lèi hán yǒu jù dú 。
Tiếng Việt: Cá thuộc họ cá nóc chứa độc tố mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ cá nóc, một họ cá biển có độc tố mạnh.
Nghĩa phụ
English
Pufferfish family, a family of marine fish with strong toxins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热带海鱼的一个科,包括各种鲀(puffers,俗名河豚),它们同海洋中的太阳鱼及其他几种有关鱼类一起,构成一个愈颌类(固颌类)的明确的亚目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!