Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱿

Pinyin: yóu

Meanings: Con mực, một loại hải sản phổ biến trong ẩm thực châu Á., Squid, a common type of seafood in Asian cuisine., ①(鱿鱼)软体动物,形状略像乌贼,生活在海洋中。可食,味鲜美。亦称“枪乌贼”、“柔鱼”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 尤, 鱼

Chinese meaning: ①(鱿鱼)软体动物,形状略像乌贼,生活在海洋中。可食,味鲜美。亦称“枪乌贼”、“柔鱼”。

Hán Việt reading: vưu

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc thực đơn nhà hàng.

Example: 我喜欢吃鱿鱼。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yóu yú 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn mực.

鱿
yóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con mực, một loại hải sản phổ biến trong ẩm thực châu Á.

vưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Squid, a common type of seafood in Asian cuisine.

(鱿鱼)软体动物,形状略像乌贼,生活在海洋中。可食,味鲜美。亦称“枪乌贼”、“柔鱼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...