Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱿鱼

Pinyin: yóu yú

Meanings: Squid, a marine animal belonging to the mollusk family, often used as food., Mực, một loài động vật biển thuộc họ thân mềm, thường dùng làm thực phẩm., ①枪乌贼的通称。生活在海洋中的一种软体动物,形状略似乌贼,但稍长,体苍白色,有淡褐色斑点,尾端呈菱形,触角短,有吸盘。亦称“枪乌贼”,“柔鱼”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 尤, 鱼, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①枪乌贼的通称。生活在海洋中的一种软体动物,形状略似乌贼,但稍长,体苍白色,有淡褐色斑点,尾端呈菱形,触角短,有吸盘。亦称“枪乌贼”,“柔鱼”。

Grammar: Danh từ, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc ẩm thực.

Example: 餐厅里的鱿鱼非常好吃。

Example pinyin: cān tīng lǐ de yóu yú fēi cháng hǎo chī 。

Tiếng Việt: Mực ở nhà hàng rất ngon.

鱿鱼
yóu yú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực, một loài động vật biển thuộc họ thân mềm, thường dùng làm thực phẩm.

Squid, a marine animal belonging to the mollusk family, often used as food.

枪乌贼的通称。生活在海洋中的一种软体动物,形状略似乌贼,但稍长,体苍白色,有淡褐色斑点,尾端呈菱形,触角短,有吸盘。亦称“枪乌贼”,“柔鱼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鱿鱼 (yóu yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung