Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鱼
Pinyin: yú
Meanings: Cá (động vật sống dưới nước), Fish, ①脊椎动物的一类,生活在水中,一般有鳞和鳍,用鳃呼吸,冷血:鱼虾。鱼虫。鱼网。鱼跃。鱼贯(像鱼游一样先后相续)。鱼雁(书信,信息)。鱼米乡。鱼尾纹。鱼目混珠。鱼质龙文(喻虚有其表)。*②姓氏。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 田, 𠂊
Chinese meaning: ①脊椎动物的一类,生活在水中,一般有鳞和鳍,用鳃呼吸,冷血:鱼虾。鱼虫。鱼网。鱼跃。鱼贯(像鱼游一样先后相续)。鱼雁(书信,信息)。鱼米乡。鱼尾纹。鱼目混珠。鱼质龙文(喻虚有其表)。*②姓氏。
Hán Việt reading: ngư
Grammar: Từ phổ thông, đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành danh từ ghép. Ví dụ: 鱼汤 (súp cá), 鱼网 (lưới đánh cá).
Example: 我喜欢吃鱼。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yú 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá (động vật sống dưới nước)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fish
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼虾。鱼虫。鱼网。鱼跃。鱼贯(像鱼游一样先后相续)。鱼雁(书信,信息)。鱼米乡。鱼尾纹。鱼目混珠。鱼质龙文(喻虚有其表)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!