Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼龙混杂

Pinyin: yú lóng hùn zá

Meanings: A mixture of good and bad people, indicating a situation where it's hard to distinguish between them., Hỗn tạp tốt xấu, chỉ tình trạng người tốt kẻ xấu lẫn lộn khó phân biệt., ①比喻坏人和好人混在一起,不易分辨。[例]现在人多手乱,鱼龙混杂。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 田, 𠂊, 丿, 尤, 昆, 氵, 九, 朩

Chinese meaning: ①比喻坏人和好人混在一起,不易分辨。[例]现在人多手乱,鱼龙混杂。——《红楼梦》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả xã hội hoặc một nhóm người mà thành phần phức tạp.

Example: 这个市场鱼龙混杂,买东西要小心。

Example pinyin: zhè ge shì chǎng yú lóng hùn zá , mǎi dōng xī yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Chợ này hỗn tạp đủ loại người, khi mua sắm cần cẩn thận.

鱼龙混杂
yú lóng hùn zá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn tạp tốt xấu, chỉ tình trạng người tốt kẻ xấu lẫn lộn khó phân biệt.

A mixture of good and bad people, indicating a situation where it's hard to distinguish between them.

比喻坏人和好人混在一起,不易分辨。现在人多手乱,鱼龙混杂。——《红楼梦》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鱼龙混杂 (yú lóng hùn zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung