Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼鹰

Pinyin: yú yīng

Meanings: Đại bàng biển, loài chim chuyên bắt cá dưới nước., Osprey, a bird species that specializes in catching fish from water., ①鹗的总称。*②鸬鹚的总称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 田, 𠂊, 䧹, 鸟

Chinese meaning: ①鹗的总称。*②鸬鹚的总称。

Grammar: Danh từ, hay được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc động vật hoang dã.

Example: 鱼鹰在河面上盘旋。

Example pinyin: yú yīng zài hé miàn shàng pán xuán 。

Tiếng Việt: Đại bàng biển đang bay lượn trên mặt sông.

鱼鹰
yú yīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại bàng biển, loài chim chuyên bắt cá dưới nước.

Osprey, a bird species that specializes in catching fish from water.

鹗的总称

鸬鹚的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鱼鹰 (yú yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung