Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鱼雁
Pinyin: yú yàn
Meanings: Refers to letters or messages exchanged between two places (metaphorically implying communication like fish swimming and birds flying back and forth)., Chỉ thư tín, tin tức qua lại giữa hai nơi (ý nói sự liên lạc như cá và chim bay qua lại)., ①用来形容书信。*②后遂以代书信,又指传书之人。[例]鱼雁传情。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 田, 𠂊, 倠, 厂
Chinese meaning: ①用来形容书信。*②后遂以代书信,又指传书之人。[例]鱼雁传情。
Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn phong cổ điển để chỉ sự liên lạc.
Example: 多年不见,鱼雁稀少。
Example pinyin: duō nián bú jiàn , yú yàn xī shǎo 。
Tiếng Việt: Nhiều năm không gặp, thư tín ít dần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thư tín, tin tức qua lại giữa hai nơi (ý nói sự liên lạc như cá và chim bay qua lại).
Nghĩa phụ
English
Refers to letters or messages exchanged between two places (metaphorically implying communication like fish swimming and birds flying back and forth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来形容书信
后遂以代书信,又指传书之人。鱼雁传情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!