Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鱼刺
Pinyin: yú cì
Meanings: Xương cá, gai cá., Fish bone or fish spine., ①细而尖的鱼骨。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 田, 𠂊, 刂, 朿
Chinese meaning: ①细而尖的鱼骨。
Grammar: Danh từ ghép, gồm danh từ (鱼) và bổ nghĩa (刺). Thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 吃鱼的时候要小心鱼刺。
Example pinyin: chī yú de shí hòu yào xiǎo xīn yú cì 。
Tiếng Việt: Khi ăn cá phải cẩn thận với xương cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương cá, gai cá.
Nghĩa phụ
English
Fish bone or fish spine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细而尖的鱼骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!