Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魔
Pinyin: mó
Meanings: Witch, devil, or evil force., Phù thủy, ma quỷ, hoặc lực lượng tà ác., ①神奇;奇异。[合]魔云(带有妖气的乌云);魔眼;魔杖。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 鬼, 麻
Chinese meaning: ①神奇;奇异。[合]魔云(带有妖气的乌云);魔眼;魔杖。
Hán Việt reading: ma
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 魔王 (ma vương), 魔法 (phép thuật).
Example: 这个故事里有一个大魔王。
Example pinyin: zhè ge gù shì lǐ yǒu yí gè dà mó wáng 。
Tiếng Việt: Trong câu chuyện này có một đại ma vương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù thủy, ma quỷ, hoặc lực lượng tà ác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ma
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Witch, devil, or evil force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神奇;奇异。魔云(带有妖气的乌云);魔眼;魔杖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!