Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魔术

Pinyin: mó shù

Meanings: Nghệ thuật ảo thuật, tạo ra các màn trình diễn kỳ diệu bằng kỹ xảo khéo léo., Magic tricks; the art of creating magical performances through clever techniques., ①古星名。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 鬼, 麻, 丶, 木

Chinese meaning: ①古星名。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ liên quan như 表演 (biểu diễn), 观看 (xem)...

Example: 他表演了一场精彩的魔术。

Example pinyin: tā biǎo yǎn le yì chǎng jīng cǎi de mó shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn một màn ảo thuật tuyệt vời.

魔术 - mó shù
魔术
mó shù

📷 Ảo thuật gia công cụ poker thẻ nghệ thuật con bạc phong cách con bạc biểu tượng vui tươi truyền thống chơi đồ họa vẽ vector minh họa

魔术
mó shù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ thuật ảo thuật, tạo ra các màn trình diễn kỳ diệu bằng kỹ xảo khéo léo.

Magic tricks; the art of creating magical performances through clever techniques.

古星名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...